Đọc nhanh: 扯皮条 (xả bì điều). Ý nghĩa là: xem 拉皮條 | 拉皮条.
扯皮条 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 拉皮條 | 拉皮条
see 拉皮條|拉皮条 [lā pí tiáo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯皮条
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
- 她 拿 着 一条 皮鞭
- Cô ấy cầm một cái roi da.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 好 了 , 我们 不要 扯皮 了 , 还是 谈 正题 吧
- thôi được rồi, chúng ta đừng cãi cọ nữa, đi thẳng vào vấn đề chính đi.
- 她 可能 有个 皮条客
- Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.
- 是不是 她 的 皮条客 想要 钱
- Ma cô của cô ấy có muốn tiền không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扯›
条›
皮›