Đọc nhanh: 皮服 (bì phục). Ý nghĩa là: Áo da; làn da.
皮服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo da; làn da
皮服,汉语词汇,读音是pí fú,意思是皮衣。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮服
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 她 的 黑色 衣服 衬得 她 的 皮肤
- Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.
- 不服 老
- không thừa nhận mình già.
- 不 在 困难 前面 服软
- không chịu thua trước khó khăn
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
皮›