Đọc nhanh: 毛皮外服 (mao bì ngoại phục). Ý nghĩa là: Áo khoác da lông.
毛皮外服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo khoác da lông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛皮外服
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 她 的 黑色 衣服 衬得 她 的 皮肤
- Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.
- 外用药 不可 口服
- Thuốc bôi ngoài da không thể uống.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
服›
毛›
皮›