Đọc nhanh: 皮尺 (bì xích). Ý nghĩa là: thước dây; thước cuộn; thước da.
皮尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước dây; thước cuộn; thước da
用漆布等做的卷尺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮尺
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
皮›