Đọc nhanh: 皮夹 (bì giáp). Ý nghĩa là: Đài Loan, ví tiền. Ví dụ : - 我认得这个皮夹 Tôi nhận ra chiếc ví đó.
皮夹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan
Taiwan pr.
✪ 2. ví tiền
wallet
- 我 认得 这个 皮夹
- Tôi nhận ra chiếc ví đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮夹
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 我 认得 这个 皮夹
- Tôi nhận ra chiếc ví đó.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
皮›