Đọc nhanh: 丘八 (khâu bát). Ý nghĩa là: binh lính; lính; quân nhân.
丘八 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. binh lính; lính; quân nhân
旧时称兵 ('丘'字加'八'字成为'兵',含贬义)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘八
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 两个 班 合共 八十 人
- tổng cộng hai lớp có 80 người.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 丘 垤
- gò đống
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
八›