Đọc nhanh: 皮匠 (bì tượng). Ý nghĩa là: thợ giày; thợ sửa giày, thợ thuộc da.
皮匠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thợ giày; thợ sửa giày
旧时称修补旧鞋的工人或制鞋的工人
✪ 2. thợ thuộc da
制造皮革的小手工业者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮匠
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
皮›