Đọc nhanh: 皮卡 (bì ca). Ý nghĩa là: pickup (xe tải) (loanword). Ví dụ : - 是在皮卡后面 Nó ở phía sau chiếc xe bán tải.
皮卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pickup (xe tải) (loanword)
pickup (truck) (loanword)
- 是 在 皮卡 后面
- Nó ở phía sau chiếc xe bán tải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮卡
- 是 在 皮卡 后面
- Nó ở phía sau chiếc xe bán tải.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
皮›