Đọc nhanh: 皮下 (bì hạ). Ý nghĩa là: tiêm dưới da, hạ bì. Ví dụ : - 右手掌肌肉有皮下出血现象 Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.
皮下 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiêm dưới da
subcutaneous (injection); under the skin
- 右手掌 肌肉 有 皮下 出血 现象
- Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.
✪ 2. hạ bì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮下
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 把 兔子 皮 扒 下来
- Lột da con thỏ ra.
- 他 眼皮 塌下来 困倦
- Mắt anh ấy cụp xuống vì buồn ngủ.
- 这首 诗 实在 难译 , 他 还是 硬着头皮 译 下去
- bài thơ này thực sự khó dịch, nhưng anh ấy vẫn kiên trì dịch tiếp.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 下雨 以后 , 地皮 还 没有 干
- sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
- 右手掌 肌肉 有 皮下 出血 现象
- Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
皮›