Đọc nhanh: 皋兰县 (cao lan huyện). Ý nghĩa là: Quận Gaolan ở Lan Châu 蘭州 | 兰州 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Gaolan ở Lan Châu 蘭州 | 兰州 , Cam Túc
Gaolan county in Lanzhou 蘭州|兰州 [Lán zhōu], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皋兰县
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
县›
皋›