Đọc nhanh: 皇派 (hoàng phái). Ý nghĩa là: hoàng phái.
皇派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng phái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇派
- 骑墙派
- phái trung gian.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 皇上 接到 奏本 , 随即 派 钦差大臣
- Sau khi hoàng thượng nhận được bản tấu, liền cử đại thần đến.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 皇帝 派出 钦差 去 调查 此事
- Hoàng đế cử quan khâm sai điều tra vụ việc này.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 今天 晚上 有 派对 , 玩得 开心 啊 !
- Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
派›
皇›