Đọc nhanh: 皇帝的内阁 (hoàng đế đích nội các). Ý nghĩa là: nghè.
皇帝的内阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇帝的内阁
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 它 是 18 世纪 乾隆皇帝 修建 的
- Nó được xây dựng bởi vua Càn Long vào thế kỷ 18.
- 残暴 的 皇帝 让 人民 受苦
- Vị hoàng đế tàn bạo khiến nhân dân chịu khổ.
- 皇后 是 皇帝 的 贤内助
- Hoàng hậu là trợ thủ đắc lực của hoàng đế.
- 皇帝 的 权力 很大
- Quyền lực của hoàng đế rất lớn.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 明朝 的 皇帝 非常 富有
- Hoàng đế của triều Minh rất giàu có.
- 皇帝 的 陵墓 非常 宏伟
- Hoàng đế có lăng mộ rất hoành tráng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
帝›
的›
皇›
阁›