Đọc nhanh: 皇家香港警察 (hoàng gia hương cảng cảnh sát). Ý nghĩa là: Lực lượng Cảnh sát Hoàng gia Hồng Kông (1969-1997).
皇家香港警察 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lực lượng Cảnh sát Hoàng gia Hồng Kông (1969-1997)
Royal Hong Kong Police Force (1969-1997)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇家香港警察
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 他 被 警察 拘 了
- Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.
- 警察 查抄 了 他 的 家
- Cảnh sát đã khám xét tịch thu nhà của anh ấy.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 警察 查封 了 那家 工厂
- Cảnh sát đã niêm phong nhà máy đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
察›
港›
皇›
警›
香›