Đọc nhanh: 香港警察 (hương cảng cảnh sát). Ý nghĩa là: Lực lượng cảnh sát Hồng Kông (từ năm 1997).
香港警察 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lực lượng cảnh sát Hồng Kông (từ năm 1997)
Hong Kong Police Force (since 1997)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港警察
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 他 的 身份 是 警察
- Thân phận của anh ấy là cảnh sát.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 他 在 警察所 工作
- Anh ấy làm việc tại đồn cảnh sát.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
- 他 窥探 著 四周 , 直至 见到 警察 走开
- Anh ta nhìn trộm xung quanh cho đến khi thấy cảnh sát đi xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
港›
警›
香›