皇位 huángwèi
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng vị】

Đọc nhanh: 皇位 (hoàng vị). Ý nghĩa là: ngai vàng; ngôi vua; ngôi; ngôi báu; ngôi trời; ngai. Ví dụ : - 继承皇位 lên ngôi

Ý Nghĩa của "皇位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皇位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngai vàng; ngôi vua; ngôi; ngôi báu; ngôi trời; ngai

皇帝的地位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 继承 jìchéng 皇位 huángwèi

    - lên ngôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇位

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 晏驾 yànjià hòu 太子 tàizǐ 继位 jìwèi

    - Sau khi hoàng đế băng hà, thái tử kế vị.

  • volume volume

    - 继承 jìchéng 皇位 huángwèi

    - lên ngôi

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì 即位 jíwèi hòu 马上 mǎshàng 进行 jìnxíng le 改革 gǎigé

    - Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.

  • volume volume

    - xīn 皇上 huángshàng 刚刚 gānggang 登位 dēngwèi

    - Tân hoàng đế vừa mới lên ngôi.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ shàng 哪位 nǎwèi 皇上 huángshàng zuì 圣明 shèngmíng

    - Vị hoàng đế nào trong lịch sử là tài giỏi nhất?

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 决定 juédìng 退位 tuìwèi 交给 jiāogěi 儿子 érzi

    - Hoàng đế quyết định thoái vị, giao cho con trai.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao