Đọc nhanh: 皇亲 (hoàng thân). Ý nghĩa là: hoàng thân quốc thích。皇帝的親屬,帝王的姻親。.
皇亲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng thân quốc thích。皇帝的親屬,帝王的姻親。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇亲
- 皇亲国戚
- hoàng thân quốc thích
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 骨肉至亲
- tình thân cốt nhục
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 两家 认了 一门 亲
- Hai gia đình kết thành thông gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
皇›