Đọc nhanh: 百日 (bách nhật). Ý nghĩa là: trăm ngày; bách nhật.
百日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trăm ngày; bách nhật
又叫百岁,为初生婴儿一百天举行的庆祝仪式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百日
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 日用百货
- đồ dùng hàng ngày
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 春雨 带来 了 夏日 百花
- Mưa xuân mang đến mùa hè với hàng trăm loài hoa.
- 顾客 需要 的 日用 小百货 不能 断档
- hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.
- 她 因患 百日咳 打 了 一针
- Cô ấy tiêm một mũi vì bị ho gà trăm ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
百›