Đọc nhanh: 百密一疏 (bá mật nhất sơ). Ý nghĩa là: Cẩn thận mấy cũng có sai sót; suy nghĩ kĩ càng cũng có lúc lơ là. Ví dụ : - 就算如此依旧还是百密一疏。 他们的帮助最终还是百密一疏 Cho dù như vậy thì kết quả vẫn lơ là như lần trước Sự giúp đỡ của họ cuối cùng vẫn là có sai sót.
百密一疏 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cẩn thận mấy cũng có sai sót; suy nghĩ kĩ càng cũng có lúc lơ là
- 就算 如此 依旧 还是 百密一疏 。 他们 的 帮助 最终 还是 百密一疏
- Cho dù như vậy thì kết quả vẫn lơ là như lần trước Sự giúp đỡ của họ cuối cùng vẫn là có sai sót.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百密一疏
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 就算 如此 依旧 还是 百密一疏 。 他们 的 帮助 最终 还是 百密一疏
- Cho dù như vậy thì kết quả vẫn lơ là như lần trước Sự giúp đỡ của họ cuối cùng vẫn là có sai sót.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
密›
疏›
百›