Đọc nhanh: 百合干 (bá hợp can). Ý nghĩa là: bách hợp can.
百合干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bách hợp can
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百合干
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 干净 的 沙滩 适合 游泳
- Bãi biển sạch rất thích hợp để bơi.
- 百年好合
- trăm năm hạnh phúc; bách niên hoà hợp; (lời chúc vợ chồng mới cưới)
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 合伙 干坏事
- kết bè kết đảng làm chuyện xấu
- 他 是 一个 找 不到 活干 的 演员 住 在 合租 的 房子 里
- Anh ấy là một diễn viên không tìm được việc và sống ở nhà chung.
- 祝 你 爱情 幸福 , 百年好合
- Chúc bạn tình yêu viên mãn, trăm năm hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
干›
百›