Đọc nhanh: 直接证法 (trực tiếp chứng pháp). Ý nghĩa là: chứng minh trực tiếp.
直接证法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng minh trực tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接证法
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 他们 的 想法 非常 接近
- Ý tưởng của họ rất gần giống nhau.
- 他 是 个 很 直接 的 人
- Anh ấy là một người thẳng thắn.
- 他 讲话 很 直接
- Anh ấy nói chuyện rất thẳng thắn.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 他 的 行为 简直 让 人 无法 理解
- Hành vi của anh ta thật là không thể hiểu được.
- 别 讲 客套 , 直接 说 吧 !
- Đừng khách sáo, cứ nói thẳng đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
法›
直›
证›