白麻子 bái mázǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bạch ma tử】

Đọc nhanh: 白麻子 (bạch ma tử). Ý nghĩa là: hạt giống cần sa.

Ý Nghĩa của "白麻子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白麻子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt giống cần sa

cannabis seed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白麻子

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shōu de 白菜 báicài 老鼻子 lǎobízi le

    - năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.

  • volume volume

    - 小孙女 xiǎosūnnǚ yòng 镊子 nièzi 拔掉 bádiào le 奶奶 nǎinai de 白头发 báitóufà

    - Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.

  • volume volume

    - 白娘子 báiniángzǐ

    - Cô ta đóng vai Bạch Nương.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe bái 上身 shàngshēn huā 裙子 qúnzi

    - Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.

  • volume volume

    - 穿件 chuānjiàn bái 底子 dǐzi xiǎo 紫花 zǐhuā de 短衫 duǎnshān

    - cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 麻袋 mádài zhuāng 沙子 shāzi

    - Họ dùng bao tải để đựng cát.

  • volume volume

    - 拆白党 chāibáidǎng ( 骗取 piànqǔ 财物 cáiwù de 流氓集团 liúmángjítuán huò 坏分子 huàifènzǐ )

    - bọn lừa đảo; băng lừa đảo.

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 袖子 xiùzi dōu 麻花 máhuā le

    - hai ống tay áo đều sờn cả rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao