Đọc nhanh: 白麻子 (bạch ma tử). Ý nghĩa là: hạt giống cần sa.
白麻子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt giống cần sa
cannabis seed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白麻子
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 她 去 白娘子
- Cô ta đóng vai Bạch Nương.
- 她 穿着 白 上身 , 花 裙子
- Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
白›
麻›