Đọc nhanh: 白额圆尾鹱 (bạch ngạch viên vĩ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bonin petrel (Pterodroma hypoleuca).
白额圆尾鹱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bonin petrel (Pterodroma hypoleuca)
(bird species of China) bonin petrel (Pterodroma hypoleuca)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白额圆尾鹱
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 真是 白 瞎 了 一个 名额
- Thật là phí đi một vị trí.
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
尾›
白›
额›
鹱›