Đọc nhanh: 肉足鹱 (nhụ tú _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chân da thịt (Puffinus carneipes).
肉足鹱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chân da thịt (Puffinus carneipes)
(bird species of China) flesh-footed shearwater (Puffinus carneipes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉足鹱
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 不足道
- không đáng nói
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不足 凭信
- không
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
足›
鹱›