肉足鹱 ròu zú hù
volume volume

Từ hán việt: 【nhụ tú _】

Đọc nhanh: 肉足鹱 (nhụ tú _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chân da thịt (Puffinus carneipes).

Ý Nghĩa của "肉足鹱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肉足鹱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chân da thịt (Puffinus carneipes)

(bird species of China) flesh-footed shearwater (Puffinus carneipes)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉足鹱

  • volume volume

    - 不足为奇 bùzúwéiqí

    - chẳng có gì lạ

  • volume volume

    - 三国 sānguó 形成 xíngchéng 鼎足之势 dǐngzúzhīshì

    - Ba nước hình thành thế chân vạc.

  • volume volume

    - 不足道 bùzúdào

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 不足之处 bùzúzhīchù

    - điểm chưa tốt

  • volume volume

    - 不足 bùzú 凭信 píngxìn

    - không

  • volume volume

    - 不足 bùzú 规定 guīdìng 数额 shùé

    - không đủ mức qui định.

  • volume volume

    - 不足挂齿 bùzúguàchǐ 值得 zhíde shuō

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丶フ一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMTOE (心一廿人水)
    • Bảng mã:U+9E71
    • Tần suất sử dụng:Thấp