volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại chim biển, vạc; như "chim vạc".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một loại chim biển

鸟类的一刻,生活在海边体形大,嘴的尖端略呈钩状,趾间有蹼,捕捉鱼类和软体动物为食

✪ 2. vạc; như "chim vạc"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丶フ一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMTOE (心一廿人水)
    • Bảng mã:U+9E71
    • Tần suất sử dụng:Thấp