Đọc nhanh: 白陶 (bạch đào). Ý nghĩa là: gốm trắng (của nhà Thương thế kỷ 16-11 trước Công nguyên).
白陶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gốm trắng (của nhà Thương thế kỷ 16-11 trước Công nguyên)
white pottery (of Shang Dynastry 16-11th century BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白陶
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不由得 大家 陶醉 其中
- Mọi người không thể không say mê.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
陶›