Đọc nhanh: 白银市 (bạch ngân thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Baiyin ở Cam Túc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Baiyin ở Cam Túc
Baiyin prefecture-level city in Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白银市
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 钙 呈现 银白色
- Canxi có màu bạc trắng.
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
- 节日 的 花灯 把 城市 装扮 得 火树银花
- Những chiếc đèn lồng lễ hội trang trí thành phố như những cây đuốc rực rỡ sắc màu
- 银行 的 前面 有 超市
- Phía trước ngân hàng có siêu thị.
- 银元 在 市场 上 流通
- Đồng bạc lưu thông trên thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
白›
银›