Đọc nhanh: 白附片 (bạch phụ phiến). Ý nghĩa là: aconite trắng cắt lát (dùng trong TCM).
白附片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. aconite trắng cắt lát (dùng trong TCM)
sliced white aconite (used in TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白附片
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 这片 云 刷白 真 奇特
- Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.
- 这 封信 附 寄 照片 一张
- Bức thư này có kèm theo một tấm ảnh.
- 请 让 我 护送 您 去 暖气片 附近
- Tôi có thể hộ tống bạn đến khu tản nhiệt không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
白›
附›