Đọc nhanh: 白车 (bạch xa). Ý nghĩa là: xe cứu thương (tiếng lóng) (tiếng Quảng Đông).
白车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe cứu thương (tiếng lóng) (tiếng Quảng Đông)
ambulance (slang) (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白车
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 机车 不住 地 喷吐 着 一 团团 白 气
- đầu máy liên tục phụt ra những đám khói trắng.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 这辆 车是 白色 的
- Chiếc xe này màu trắng.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
车›