Đọc nhanh: 白芨 (bạch cập). Ý nghĩa là: bạch cập (thực vật, thuộc họ lan).
白芨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch cập (thực vật, thuộc họ lan)
植物名兰科白及属,多年生草本叶自根生,广披针形,有平行脈花被不整齐,呈白色或红紫色,花后结蒴果一般供观赏,鳞茎供药用或糊料或作"白及"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白芨
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
芨›