白芨 báijī
volume volume

Từ hán việt: 【bạch cập】

Đọc nhanh: 白芨 (bạch cập). Ý nghĩa là: bạch cập (thực vật, thuộc họ lan).

Ý Nghĩa của "白芨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白芨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạch cập (thực vật, thuộc họ lan)

植物名兰科白及属,多年生草本叶自根生,广披针形,有平行脈花被不整齐,呈白色或红紫色,花后结蒴果一般供观赏,鳞茎供药用或糊料或作"白及"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白芨

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 时光 shíguāng 白白 báibái 过去 guòqù

    - Đừng để thời gian trôi qua vô ích.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Cập
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNHE (廿弓竹水)
    • Bảng mã:U+82A8
    • Tần suất sử dụng:Thấp