Đọc nhanh: 白话文 (bạch thoại văn). Ý nghĩa là: các bài viết bằng tiếng bản ngữ. Ví dụ : - 初期白话文,搀用文言成分的比较多。 văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
白话文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các bài viết bằng tiếng bản ngữ
writings in the vernacular
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白话文
- 白话文
- văn chương viết bằng tiếng bạch thoại
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 这 篇文章 用 白话 写 的
- Bài văn này viết bằng bạch thoại.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 半文半白
- nửa Văn ngôn, nửa Bạch thoại;nửa kim nửa cổ
- 她 说话 很 斯文 , 语气 非常 柔和
- Cô ấy nói chuyện rất lịch sự, giọng nói rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
白›
话›