Đọc nhanh: 白话诗 (bạch thoại thi). Ý nghĩa là: câu thơ tự do trong tiếng bản ngữ.
白话诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu thơ tự do trong tiếng bản ngữ
free verse in the vernacular
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白话诗
- 白话诗
- Thơ bạch thoại.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 他 和 了 李白 的 一首 诗
- Anh ấy đã làm theo một bài thơ của Lý Bạch.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 他 的话 很 含糊 , 不 明白 是 什么 意思
- Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 唐代 诗人 中 , 李白 与 杜甫 齐名
- trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
- 我 欣赏 他 那 富有诗意 的 话语
- Tôi ngưỡng mộ những lời nói tràn đầy thi vị của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
诗›
话›