白藤 báiténg
volume volume

Từ hán việt: 【bạch đằng】

Đọc nhanh: 白藤 (bạch đằng). Ý nghĩa là: Baiyao; bạch dược; bột thuốc trắng (một loại thuốc Bắc lang băm) 。中藥成藥由三七及其他藥味研成的一種白色粉末能治出血疾患跌打損傷等以云南出產的為最出名。.

Ý Nghĩa của "白藤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白藤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Baiyao; bạch dược; bột thuốc trắng (một loại thuốc Bắc lang băm) 。中藥成藥,由三七及其他藥味研成的一種白色粉末。能治出血疾患、跌打損傷等。以云南出產的為最出名。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白藤

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 白藤 báiténg chuáng 十分 shífēn 耐用 nàiyòng

    - Giường làm bằng mây rất bền.

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBFE (廿月火水)
    • Bảng mã:U+85E4
    • Tần suất sử dụng:Cao