Đọc nhanh: 白藤 (bạch đằng). Ý nghĩa là: Baiyao; bạch dược; bột thuốc trắng (một loại thuốc Bắc lang băm) 。中藥成藥,由三七及其他藥味研成的一種白色粉末。能治出血疾患、跌打損傷等。以云南出產的為最出名。.
白藤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Baiyao; bạch dược; bột thuốc trắng (một loại thuốc Bắc lang băm) 。中藥成藥,由三七及其他藥味研成的一種白色粉末。能治出血疾患、跌打損傷等。以云南出產的為最出名。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白藤
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 白藤 床 十分 耐用
- Giường làm bằng mây rất bền.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
藤›