Đọc nhanh: 白衫 (bạch sam). Ý nghĩa là: bạch cầu niệu.
白衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch cầu niệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白衫
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 我 买 了 一件 白衬衫
- Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi trắng.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
衫›