Đọc nhanh: 白芝麻 (bạch chi ma). Ý nghĩa là: mè trắng.
白芝麻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mè trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白芝麻
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 芝麻 富含 营养 多
- Hạt mè giàu chất dinh dưỡng.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 一 撮 芝麻
- một nhúm mè.
- 这种 芝麻 质量 好
- Loại hạt mè này chất lượng tốt.
- 她 在 汤里 放 了 一 撮 芝麻
- Cô ấy đã bỏ một nhúm mè vào canh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
芝›
麻›