白腹鹭 bái fù lù
volume volume

Từ hán việt: 【bạch phúc lộ】

Đọc nhanh: 白腹鹭 (bạch phúc lộ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) diệc bụng trắng (Ardea insignis).

Ý Nghĩa của "白腹鹭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白腹鹭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) diệc bụng trắng (Ardea insignis)

(bird species of China) white-bellied heron (Ardea insignis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腹鹭

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 时光 shíguāng 白白 báibái 过去 guòqù

    - Đừng để thời gian trôi qua vô ích.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRPYM (口口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình