部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tì lộ】
Đọc nhanh: 琵鹭 (tì lộ). Ý nghĩa là: Cò thìa.
琵鹭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cò thìa
琵鹭(学名:Platalea leucorodia),为6种长腿涉禽的统称。主要以虾、蟹、水生昆虫、昆虫幼虫、蠕虫、甲壳类、软体动物、蛙、蝌蚪、蜥蜴、小鱼等小型脊椎动物和无脊椎动物为食,偶尔也吃少量植物性食物。琵鹭为荷兰的国鸟。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琵鹭
- 弹 dàn 琵琶 pípa
- gảy đàn tỳ bà
琵›
Tập viết
鹭›