部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lộ tư】
Đọc nhanh: 鹭鸶 (lộ tư). Ý nghĩa là: cò trắng; quạc, vạc.
鹭鸶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cò trắng; quạc
白鹭
✪ 2. vạc
鹭的一种, 羽毛白色, 腿细长, 能涉水捕食鱼虾等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹭鸶
鸶›
Tập viết
鹭›