鹭鸶 lùsī
volume volume

Từ hán việt: 【lộ tư】

Đọc nhanh: 鹭鸶 (lộ tư). Ý nghĩa là: cò trắng; quạc, vạc.

Ý Nghĩa của "鹭鸶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹭鸶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cò trắng; quạc

白鹭

✪ 2. vạc

鹭的一种, 羽毛白色, 腿细长, 能涉水捕食鱼虾等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹭鸶

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty ,
    • Nét bút:フフフフ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VVMPM (女女一心一)
    • Bảng mã:U+9E36
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRPYM (口口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình