Đọc nhanh: 羊脂白玉 (dương chi bạch ngọc). Ý nghĩa là: ngọc bích trắng béo cừu, một loại ngọc bích.
羊脂白玉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc bích trắng béo cừu, một loại ngọc bích
sheep-fat white jade, a type of jade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊脂白玉
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
- 羊脂 很白
- Mỡ dê rất trắng.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 白 玉米 稙 ( 熟得 早 )
- ngô thu hoạch sớm.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玉›
白›
羊›
脂›