白莲 báilián
volume volume

Từ hán việt: 【bạch liên】

Đọc nhanh: 白莲 (bạch liên). Ý nghĩa là: Xã hội hoa sen trắng, giống như 白蓮教 | 白莲教, hoa sen trắng.

Ý Nghĩa của "白莲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Xã hội hoa sen trắng

White Lotus society

✪ 2. giống như 白蓮教 | 白莲教

same as 白蓮教|白莲教

✪ 3. hoa sen trắng

white lotus (flower)

✪ 4. bạch liên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白莲

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume

    - jiǎ 道歉 dàoqiàn bèi 揭穿 jiēchuān 白莲花 báiliánhuā 气到 qìdào 吐血 tùxiě

    - Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - sòng le 一束 yīshù 白色 báisè de 莲花 liánhuā

    - Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.

  • volume volume

    - 李白 lǐbái 太白 tàibái 别号 biéhào 青莲居士 qīngliánjūshì

    - Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKQ (廿卜大手)
    • Bảng mã:U+83B2
    • Tần suất sử dụng:Cao