Đọc nhanh: 白莲 (bạch liên). Ý nghĩa là: Xã hội hoa sen trắng, giống như 白蓮教 | 白莲教, hoa sen trắng.
✪ 1. Xã hội hoa sen trắng
White Lotus society
✪ 2. giống như 白蓮教 | 白莲教
same as 白蓮教|白莲教
✪ 3. hoa sen trắng
white lotus (flower)
✪ 4. bạch liên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白莲
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
莲›