Đọc nhanh: 白芷 (bạch chỉ). Ý nghĩa là: bạch chỉ (thực vật).
白芷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch chỉ (thực vật)
植物名伞形科白芷属,多年生草本茎高二﹑三尺,密生茸毛,呈紫色叶为二至三回的三出复叶,夏日顶生白色五瓣花,呈复伞形花序果实细小,为长椭圆形其根粗药用古以其叶为 香料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白芷
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
芷›