Đọc nhanh: 白碱滩 (bạch kiềm than). Ý nghĩa là: Quận Baijiantan (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Jerenbulaq Rayoni) của Thành phố Qaramay 克拉瑪依市 | 克拉玛依市, Tân Cương.
✪ 1. Quận Baijiantan (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Jerenbulaq Rayoni) của Thành phố Qaramay 克拉瑪依市 | 克拉玛依市, Tân Cương
Baijiantan district (Uighur: Jerenbulaq Rayoni) of Qaramay City 克拉瑪依市|克拉玛依市 [Kè lā mǎ yī shì], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白碱滩
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滩›
白›
碱›