Đọc nhanh: 白眶雀鹛 (bạch khuông tước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) fulvetta Nepal (Alcippe nipalensis).
白眶雀鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) fulvetta Nepal (Alcippe nipalensis)
(bird species of China) Nepal fulvetta (Alcippe nipalensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白眶雀鹛
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
眶›
雀›
鹛›