Đọc nhanh: 白看 (bạch khán). Ý nghĩa là: xem chạc.
白看 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem chạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白看
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 我 觉得 白色 的 裙子 比 红色 的 好看
- Tôi thấy váy trắng đẹp hơn váy đỏ..
- 看到 这个 白色 晶状 残渣 没
- Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 白色 的 枕 好看
- Vỏ gối màu trắng đẹp.
- 这时候 常常 能 看到 蓝蓝的 天上 飘着 白白的 云
- Thời điểm này thường có thể nhìn thấy mây trắng bay trên bầu trời xanh.
- 她 表白 了 自己 的 看法
- Cô ấy đã bày tỏ quan điểm của mình.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
看›