Đọc nhanh: 白眉秧鸡 (bạch mi ương kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) crake nâu trắng (Porzana cinerea).
白眉秧鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) crake nâu trắng (Porzana cinerea)
(bird species of China) white-browed crake (Porzana cinerea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白眉秧鸡
- 白条鸡
- gà làm sẵn; bọng gà
- 白薯 秧
- dây khoai lang
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 白菜 秧儿
- cải giống
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
眉›
秧›
鸡›