Đọc nhanh: 汉白玉 (hán bạch ngọc). Ý nghĩa là: cẩm thạch; đá hán bạch ngọc; cẩm thạch trắng.
汉白玉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cẩm thạch; đá hán bạch ngọc; cẩm thạch trắng
一种白色的大理石,可以做建筑和雕刻的材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉白玉
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 白 玉米 稙 ( 熟得 早 )
- ngô thu hoạch sớm.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汉›
玉›
白›