Đọc nhanh: 白翼木鸭 (bạch dực mộc áp). Ý nghĩa là: Ngan cánh trắng.
白翼木鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngan cánh trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白翼木鸭
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
白›
翼›
鸭›