Đọc nhanh: 上海白菜 (thượng hải bạch thái). Ý nghĩa là: Bok choy Thượng Hải, baby bok choy.
✪ 1. Bok choy Thượng Hải
Shanghai bok choy
✪ 2. baby bok choy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海白菜
- 我们 有 粤菜 , 川菜 和 上海 菜
- Chúng tôi có ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Tứ Xuyên và ẩm thực Thượng Hải.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 《 上海 概览 》
- tình hình chung Thượng Hải.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
海›
白›
菜›