Đọc nhanh: 白班 (bạch ban). Ý nghĩa là: ca ngày. Ví dụ : - 上白班儿 làm ca ngày
白班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca ngày
day shift
- 上白 班儿
- làm ca ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白班
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 她 喜欢 上 白班
- Cô ấy thích làm ca ngày.
- 白天 上班 , 晚上 要 照顾 病人 , 很少 得空
- ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
班›
白›