Đọc nhanh: 白死 (bạch tử). Ý nghĩa là: uổng mạng.
白死 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uổng mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白死
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
死›
白›