Đọc nhanh: 白术 (bạch truật). Ý nghĩa là: thân rễ của các loài giun đầu lớn (Atractylodes macrocephaia), bạch truật, cây cà cuốc.
白术 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thân rễ của các loài giun đầu lớn (Atractylodes macrocephaia)
the rhizome of large-headed atractylodes (Atractylodes macrocephaia)
✪ 2. bạch truật
多年生草本植物, 开白色或淡红色的花根可入药
✪ 3. cây cà cuốc
菊科蓟属植物的泛称大草本, 有刺针, 叶互生花顶生, 呈穗状, 紫红或白色, 小花圆形约有一百五十种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白术
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 这种 病 可用 白术 治
- Bệnh này có thể dùng Bạch truật chữa.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白内障 患者 , 有 的 可以 经过 手术 复明
- người bị bệnh đục thuỷ tinh thể, có thể phẫu thuật để khôi phục thị lực.
- 白术 能 调理 身体
- Bạch truật có thể điều chỉnh cơ thể.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
白›